Chọn đúng định dạng ảnh là chìa khoá cân bằng giữa chất lượng, dung lượng và khả năng tương thích. Với hàng loạt format như JPEG, PNG, WebP, AVIF…, bạn cần nắm ưu/nhược điểm để đưa ra quyết định đúng cho web, social hay in ấn. Bài viết này là cẩm nang chi tiết giúp bạn làm điều đó.
Hiểu về định dạng ảnh
Định dạng ảnh là gì?
Đó là chuẩn lưu trữ dữ liệu hình ảnh. Mỗi định dạng sử dụng thuật toán nén, hỗ trợ màu và tính năng khác nhau nên phù hợp với mục đích khác nhau.
Tiêu chí lựa chọn
- Dung lượng: file nhỏ → load nhanh
- Chất lượng: độ sắc nét, giữ chi tiết
- Tương thích: browser, hệ điều hành
- Tính năng: trong suốt, animation, metadata
- Use case: web, social, in ấn, lưu trữ
JPEG: Chuẩn ảnh đa dụng
- Nén: có mất mát
- Màu: 16.7 triệu màu (24-bit)
- Trong suốt: không
- Animation: không
- Kích thước tối đa: 65.535 × 65.535 px
Nên dùng cho
- Ảnh nhiều màu, gradient
- Post mạng xã hội, gallery
- Email, blog
Tránh dùng cho
- Chữ hoặc đường nét sắc
- Cần trong suốt
- Ảnh chỉnh sửa nhiều lần
Mức chất lượng gợi ý
- 90-100%: in ấn, ảnh cao cấp
- 70-85%: web/social
- 50-70%: thumbnail/email
- Dưới 50%: chỉ khi băng thông cực hạn chế
Mẹo tối ưu JPEG
- Luôn dùng file gốc chất lượng cao
- Bật Progressive JPEG cho cảm giác load nhanh hơn
- Giữ chất lượng cao ở vùng quan trọng, nền có thể giảm
PNG: Vua của đồ hoạ và trong suốt
- Nén không mất mát
- Hỗ trợ alpha đầy đủ
- PNG-8: ≤256 màu, PNG-24: 16.7 triệu màu
- Không hỗ trợ animation (trừ APNG)
Dùng cho
- Logo, UI, hình có text
- Ảnh cần chỉnh sửa nhiều lần
- Nền trong suốt
Tối ưu
- Chọn biến thể phù hợp (PNG-8 vs PNG-24)
- Giảm số màu khi có thể
- Loại bỏ vùng trong suốt không cần thiết
- Dùng TinyPNG/TinyJPG để nén
WebP: Định dạng tối ưu hiện đại
- Nén lossy/lossless
- Hỗ trợ alpha & animation
- Nén tốt hơn JPEG/PNG
- Kích thước tối đa: 16.383 × 16.383 px
Ưu thế
- File nhỏ hơn JPEG 25-35% và PNG 26%
- Giữ chất lượng cao
- Hỗ trợ transparency + animation trong cùng file
Browser support
- Chrome, Firefox, Safari 14+, Edge, Opera
- Không hỗ trợ IE và một số trình duyệt cũ
Chiến lược triển khai
- Progressive enhancement (WebP + fallback JPEG/PNG)
- Server phát hiện user agent
- Tích hợp vào build pipeline
- Test đa trình duyệt
AVIF: Thế hệ tiếp theo
- Dựa trên AV1, nén mạnh hơn WebP/JPEG
- Hỗ trợ HDR, dải màu rộng, transparency, animation
- Hạn chế: Safari chưa hỗ trợ (2025), encode lâu, công cụ ít
- Dùng
<picture>với fallback WebP/JPEG
GIF & SVG
GIF
- Animation đơn giản
- 256 màu, trong suốt dạng on/off
- Nặng nếu animation phức tạp
- Thay bằng WebP animate hoặc MP4 khi có thể
SVG
- Vector, scale vô hạn
- Nhỏ gọn cho icon/logo
- Cho phép CSS/JS tương tác
- Không phù hợp cho ảnh chụp phức tạp
Chọn định dạng theo trường hợp
Ảnh chụp
- JPEG 85-95% cho chất lượng cao
- PNG-24 nếu cần transparency
- WebP/AVIF cho browser hiện đại
Đồ hoạ & logo
- PNG-8 hoặc SVG (nếu vector)
- PNG-24 cho đồ hoạ phức tạp
- GIF/WebP nếu cần animation
Social media
- Instagram: JPEG (ảnh), PNG (đồ hoạ)
- Facebook/Twitter: JPEG chủ đạo
- LinkedIn: JPEG với tone chuyên nghiệp
Đánh giá chất lượng
- PSNR/SSIM để đo lường kỹ thuật
- Đánh giá bằng mắt: artefact, color banding, giữ chi tiết
- Test trên nhiều thiết bị/môi trường ánh sáng
Best practice nén ảnh
- Với lossy: thử nhiều mức, tránh đi quá tay
- Với lossless: xoá metadata, giảm palette
- Dùng các tool chuyên dụng (Squoosh, ImageOptim…)
Công cụ & workflow
- TinyPNG/TinyJPG, Squoosh, ImageOptim cho online
- ImageMagick, cwebp, svgo cho command line
- Photoshop, GIMP cho desktop
- Tích hợp CI/CD với imagemin hoặc webpack loader
Tương lai định dạng ảnh
- JPEG XL, HEIF đang lên
- AI hỗ trợ nén thông minh, auto alt text, nhận dạng nội dung
- AR/VR, live filter yêu cầu định dạng linh hoạt hơn
Kết luận
JPEG vẫn là chuẩn cho ảnh chụp, PNG cho đồ hoạ, còn WebP/AVIF mang lại hiệu năng vượt trội khi có thể dùng. Nắm rõ use case, khán giả và yêu cầu nền tảng để chọn định dạng phù hợp, rồi liên tục audit – thử nghiệm – cập nhật theo xu hướng mới. Định dạng đúng sẽ giúp nội dung load nhanh, đẹp mắt và đạt hiệu quả cao hơn.


